MG G50

559,000,000 

Bảng giá và Khuyến mãi xe MG G50:

Model Niêm yết (VND) Chương trình KM
MG G50 MT 559.000.000 Liên hệ
MG G50 AT DEL (8C) 698.000.000 Liên hệ
MG G50 LUX (8C) 749.000.000 Liên hệ
MG G50 LUX (7C) 749.000.000 Liên hệ

*Lưu ý: Để có Giá bán và chương trình Khuyến Mãi tốt hơn, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại hệ thống hoặc Quý khách có thể để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút!

Bộ Quà Tặng Chính Hãng

  • Phim cách nhiệt Cao cấp bảo hành 10 năm
  • Camera hành trình chính hãng Full HD
  • Lót sàn xe cao cấp chống nước, chống bụi
  • Bảo hành 05 năm chính hãng không giới hạn số KM
  • Hỗ trợ trước bạ khi mua xe
  • Lái thử miễn phí tại nhà
  • Giao xe ngay, tận nhà, xe đủ màu
  • Hỗ trợ trọn gói thủ tục 

Hỗ trợ mua xe MG trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 85% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 6%/ 1 năm

MG G50 (cũng được biết đến dưới tên Maxus G50 ở một số thị trường) là mẫu MPV (đa dụng) thuộc phân khúc tầm trung — hướng đến nhóm khách hàng gia đình hoặc những ai cần một chiếc xe 7–8 chỗ với không gian rộng rãi, tiện nghi, nhưng vẫn giữ giá thành hợp lý.

MG-G50-màu-bạc-min
MG-G50-màu-bạc-min

Tại Việt Nam, MG G50 được đưa về các đại lý và được quảng bá rộng rãi tại Triển lãm Ô tô (VMS) 2024. Giá khởi điểm niêm yết được công bố khoảng 559 triệu đồng cho phiên bản MT (8 chỗ), và các bản cao cấp hơn (bản AT Delux, bản AT Lux) có giá lên đến 698 – 749 triệu đồng tùy phiên bản.

Về kích thước và thiết kế, MG G50 sở hữu các thông số nổi bật:

  • Dài x Rộng x Cao: 4.825 mm × 1.825 mm × 1.778 – 1.800 mm

  • Chiều dài cơ sở: 2.800 mm

  • Khoảng sáng gầm: khoảng 135 mm (cũng có nơi ghi 135–155 mm tùy bản)

  • Trọng lượng không tải (tùy bản): khoảng 1.550 – 1.620 kg

Những con số này cho thấy MG G50 có tầm vóc “to” hơn một số đối thủ MPV phổ thông cùng phân khúc, mang lại ưu thế về không gian và cảm giác ngồi thoải mái.

Ngoại thất

Ngoại thất của MG G50 mang phong cách vừa mạnh mẽ, vừa thực dụng, hòa hợp giữa yếu tố gia đình và cảm giác hơi “hầm hố” của SUV/MPV cỡ trung.

Ngoại thất MG G50 LUX màu trắng
Ngoại thất MG G50 LUX màu trắng

Phần đầu xe

  • Lưới tản nhiệt & mặt ca-lăng: G50 có mặt ca-lăng lớn, thiết kế 2 tầng (đôi khi được mô tả là “lưới tản nhiệt 2 tầng”), với các thanh ngang mạ chrome hoặc chi tiết nhựa sáng tạo điểm nhấn.

  • Đèn pha / đèn chiếu sáng:
     - Ở phiên bản cao, xe được trang bị đèn pha LED/LED projector để nâng cao khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn.
     - Ở bản thấp, có thể dùng đèn Bi-halogen hoặc LED kết hợp.

  • Nắp capo & các đường gân nổi: Các đường gân dập nổi trên nắp capo tăng cảm giác cứng cáp, khỏe khoắn.

  • Cản trước, hốc gió, chi tiết trang trí: Thiết kế cản trước mạnh mẽ với hốc gió 2 bên và các chi tiết nhựa đen hoặc mạ bạc để tạo nét thể thao, cân bằng giữa tính tối ưu khí động học và tính thẩm mỹ.

Hông xe MG G50 LUX Xanh
Hông xe MG G50 LUX Xanh

Thân xe

  • Đường nét thân xe: Thân xe mang thiết kế vuông vức, ít đường cong mềm mại, ưu tiên không gian bên trong. Các đường gân nổi chạy ngang thân xe giúp giảm cảm giác “thùng thình”.

  • Gương chiếu hậu & tay nắm cửa: Gương tích hợp xi-nhan, chỉnh/gập điện (tùy bản) và thường được sơn đồng màu thân xe. Tay nắm cửa có thể là loại chìm/thuận nhưng thiết kế đồng màu thân.

  • Mâm & lốp:
     - Phiên bản thấp có thể dùng mâm 16 inch (thép hoặc hợp kim) với lốp 205/60R16.
     - Bản cao cấp sử dụng mâm hợp kim 17 inch với lốp 215/55R17 để tăng tính thể thao và sự ổn định.

Đuôi xe MG G50 Xanh
Đuôi xe MG G50 Xanh

Phần đuôi xe

  • Cụm đèn hậu LED: Đèn hậu thường là LED, có thiết kế to bản, đặt cao để tăng khả năng nhìn từ phía sau. Một số phiên bản còn có dải kết nối giữa hai đèn hậu bằng chi tiết mạ chrome hoặc dải LED nhỏ.

  • Cánh gió, ăng-ten, chi tiết trang trí: Cánh gió nhẹ phía trên cốp sau, anten kiểu vây cá để tạo nét thể thao. Một số chi tiết chrome hoặc viền mạ sáng quanh kính hậu được bổ sung để tăng nét sang trọng.

  • Cốp sau & mở cốp: Bản cao cấp có thể có cốp mở điện hoặc hỗ trợ mở cốp điện, giúp thao tác dễ dàng trong việc chất/ dỡ hành lý.

Tổng thể ngoại thất MG G50 là sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ và thuần thực dụng — không cố gắng “hầm hố quá đà”, nhưng vẫn đủ sức nổi bật trên đường phố, nhất là khi so với các mẫu MPV phổ thông. Với kích thước “không nhỏ”, G50 mang lại cảm giác chắc chắn và ưu thế về khoảng không xe.

Nội thất & tiện nghi

Bước vào khoang cabin, MG G50 muốn mang đến sự hài hòa giữa cảm giác rộng rãi, tiện nghi và những chi tiết tinh tế — vừa để phục vụ gia đình, vừa để chinh phục khách hàng khó tính về trải nghiệm nội thất.

Nội thất MG G50 LUX
Nội thất MG G50 LUX

Bố trí chỗ ngồi & không gian

  • Số chỗ: MG G50 cho phép hai cấu hình: 7 chỗ (2 + 2 + 3) hoặc 8 chỗ (2 + 3 + 3), tùy phiên bản và nhu cầu khách hàng.

  • Khoảng không & chiều cao trần: Nhờ chiều dài tổng thể lớn và chiều dài cơ sở dài 2.800 mm, không gian cabin khá thoải mái, đặc biệt ở hai hàng trước và giữa.

  • Tựa đầu & đai an toàn: Tất cả các vị trí ngồi đều được trang bị tựa đầu và đai an toàn 3 điểm.

Ghế ngồi

Ghế ngồi MG G50 LUX
Ghế ngồi MG G50 LUX
  • Chất liệu & kiểu ghế:
     - Bản tiêu chuẩn có ghế bọc nỉ hoặc vật liệu vải cao cấp.
     - Bản cao cấp dùng ghế bọc da (hoặc da cao cấp) để tăng độ sang trọng.

  • Ghế lái & phụ: Ghế lái có thể chỉnh điện (tùy phiên bản) với nhiều hướng (6 hướng, 8 hướng) trong bản cao cấp; ghế phụ chỉnh điện hoặc cơ nhiều hướng.

  • Ghế hàng giữa & hàng sau: Hàng giữa (ở cấu hình 2 + 2 + 3) mang lại cảm giác thoải mái hơn, có thể là kiểu ghế riêng biệt (captain seat) ở phiên bản 7 chỗ; hàng sau có thể gập linh hoạt để mở rộng khoang hành lý.

Vô-lăng & bảng điều khiển trung tâm

Volang MG G50 LUX
Volang MG G50 LUX
  • Vô-lăng: Thiết kế 3 chấu, có thể bọc da hoặc vật liệu cao cấp, tích hợp nút bấm điều khiển đa chức năng (âm thanh, thoại rảnh tay, điều khiển màn hình đa thông tin) tùy phiên bản cao.

  • Bảng đồng hồ / cụm màn hình sau vô-lăng: Có thể trang bị màn hình kỹ thuật số hoặc màn hình đa thông tin kết hợp analog tùy phiên bản cao – thấp. (Một số tài liệu quốc tế của G50/Plus có màn hình hiển thị thông tin an toàn & trạng thái xe)

  • Màn hình giải trí trung tâm: Kích thước 12,3 inch được nhắc đến trong các tài liệu/ quảng cáo đại lý tại Việt Nam.
     - Hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, kết nối USB/Bluetooth.

  • Hệ thống âm thanh: Số lượng loa có thể từ 2 loa ở bản thấp lên đến 6 loa (hoặc hơn) ở bản cao cấp để mang lại trải nghiệm âm thanh tốt hơn.

Các tiện nghi khác

Điều hoà sau MG G50 LUX
Điều hoà sau MG G50 LUX
  • Điều hòa / hệ thống thông gió: Ở bản cao cấp, MG G50 có điều hòa tự động hai vùng + cửa gió cho các hàng ghế sau để đảm bảo trải nghiệm mát mẻ cho hành khách phía sau.

  • Cửa gió cho hàng ghế sau: Cửa gió riêng cho hàng ghế sau giúp cân bằng nhiệt độ cho tất cả hành khách.

  • Cửa sổ trời / cửa sổ lớn / kính trời: Một số phiên bản quốc tế có cửa sổ trời, tùy theo bản VN có thể sẽ có hoặc không — chưa có thông tin Việt Nam xác nhận rõ ràng.

  • Cửa trượt / cửa hậu / cửa điện: Cửa trượt có thể xuất hiện trong bản G50/Plus quốc tế; bản Việt Nam có thể ưu tiên cửa hậu mở điện hoặc hỗ trợ điện. (Chưa có xác nhận chắc chắn)

  • Phanh tay điện tử (Electronic Parking Brake – EPB) & giữ phanh tự động (Auto Hold): Hai tính năng này được quảng cáo là trang bị ở các bản cao cấp.

  • Khóa cửa tự động, khóa trẻ em, chìa khóa thông minh / khởi động bằng nút bấm: Các tính năng tiêu chuẩn/ trang bị phổ biến trong xe gia đình hiện đại, một số bản cao G50 sẽ có.

  • Cảm biến lùi / camera lùi / camera 360°:
     - Bản trung cấp/hơn có camera lùi và 3 cảm biến lùi.
     - Bản cao có thể được trang bị camera 360°, hỗ trợ quan sát toàn cảnh (theo bảng thông số quốc tế G50 Plus)

  • Cổng sạc USB / ổ cắm điện 12V / ổ cắm 220V: Để phục vụ nhu cầu sạc thiết bị cá nhân cho tất cả các hành khách, các đầu cắm phụ trợ sẽ được bố trí ở hàng sau.

  • Hộp đựng đồ, ngăn chứa, khoang hành lý: Với không gian linh hoạt nhờ ghế gập/phá to ra, MG G50 có khoang hành lý phía sau tương đối rộng khi gập hàng ghế sau — một ưu điểm để chở hành lý lớn, vật dụng gia đình.

Phong cách nội thất thiên về tối giản, thực dụng nhưng vẫn có những điểm nhấn (viền chrome, ốp nhựa cao cấp, chi tiết trang trí) để giữ sự hiện đại và hấp dẫn. Không gian cabin có độ “thoáng” cao nhờ cửa kính lớn và thiết kế trần cao.

Vận hành & động cơ

Một điểm mà người dùng rất quan tâm khi đánh giá MG G50 là liệu chiếc MPV giá “mềm” này có đủ vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu trong thực tế hay không.

Động cơ MG G50
Động cơ MG G50

Động cơ & hệ truyền động

  • MG G50 sử dụng động cơ xăng tăng áp (turbo) dung tích khoảng 1.5L (khoảng 1.490 cc)

  • Công suất cực đại: khoảng 169 mã lực (126 kW)

  • Mô-men xoắn cực đại: ~ 285 Nm

  • Hộp số / truyền động:
     - Phiên bản thấp: số sàn 6 cấp (6 MT)
     - Phiên bản cao: hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp (7 DCT / 7 cấp DCT ướt)

  • Hệ dẫn động: cầu trước (FWD / dẫn động bánh trước)

Những thông số này đặt MG G50 ngang với nhiều mẫu SUV/MPV trong tầm giá, và vượt trội hơn so với nhiều dòng MPV “giá rẻ” sử dụng động cơ hút khí tự nhiên.

Hệ thống treo, phanh & lái

  • Trẹo trước / trẹo sau:
     - Treo trước dạng MacPherson.
     - Treo sau có thể là hệ thống lò xo, thanh xoắn (torsion beam) hoặc thanh xoắn kèm lò xo tùy phiên bản (theo quảng cáo đại lý)

  • Phanh:
     - Phanh trước / sau kiểu đĩa (đĩa) – tùy bản, phiên bản cao thường trang bị đĩa sau.
     - Hệ thống ABS + EBD là trang bị tiêu chuẩn.

  • Lái & trợ lực lái: Trợ lực lái điện (EPS) là trang bị phổ biến để cảm giác lái nhẹ nhàng và linh hoạt trong đô thị.

  • Khả năng đánh lái / bán kính quay đầu: Thông số cụ thể chưa rõ ràng trong tài liệu công khai tại Việt Nam, nhưng do kích thước dài nên bán kính quay đầu có thể không nhỏ; người lái nên lưu ý khi luồn lách trong phố hẹp.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu: Các tài liệu quảng bá tại đại lý MG Đà Nẵng ghi mức tiêu thụ trung bình khoảng 5,5 L/100 km (ước tính) trong điều kiện hỗn hợp.
    Tuy nhiên, trong thực tế (đường đô thị, tải nặng, điều kiện giao thông) con số này có thể cao hơn (khoảng 7–9 L/100 km tùy phong cách lái và tải trọng).

Về trải nghiệm lái, MG G50 với động cơ turbo + hộp số DCT có thể đem lại cảm giác kéo tốt ở dải tốc thấp — quan trọng khi chở nhiều người hoặc khi leo dốc. Bản số sàn sẽ phù hợp với lái kinh tế/ sử dụng dịch vụ hơn. Theo một video review đánh giá bản MG G50 số sàn, xe thể hiện khả năng vận hành ổn định, nhưng người dùng cũng lưu ý đường phố vào giờ cao điểm sẽ ảnh hưởng nhiều đến mức tiêu hao và cảm giác lái.

Tóm lại, MG G50 không phải là chiếc xe “thể thao mạnh mẽ” nhất, nhưng trong phân khúc MPV ở tầm giá này, nó cho hiệu suất và cảm giác lái vượt trội so với nhiều đối thủ nhờ động cơ turbo và hộp số DCT hiện đại.

An toàn & hỗ trợ người lái

Hông xe MG G50 LUX Xanh
Hông xe MG G50 LUX Xanh

An toàn luôn là yếu tố thiết yếu trong lựa chọn xe gia đình hay xe đa dụng — MG G50 không “nghèo” về trang bị, ít nhất là trên các bản cao hoặc theo tiêu chuẩn BRIT DYNAMIC (tiêu chuẩn an toàn của MG).

Dưới đây là các hệ thống an toàn và hỗ trợ được công bố:

Hệ thống phanh & kiểm soát

  • ABS – Anti-lock Braking System (chống bó cứng phanh)

  • EBD – Electronic Brake-force Distribution (phân phối lực phanh điện tử)

  • EBA / BA (Brake Assist / hỗ trợ phanh khẩn cấp)

  • ESP / ESC – Electronic Stability Program / Control (cân bằng điện tử, kiểm soát ổn định thân xe)

  • TCS – Traction Control System (kiểm soát lực kéo) — được liệt vào danh sách tính năng an toàn của G50 Plus quốc tế.

  • HAC / HHC – Hill-start Assist / hỗ trợ khởi hành ngang dốc

  • TPMS – Tire Pressure Monitoring System (cảnh báo áp suất lốp)

Túi khí & cấu trúc khung

  • Số lượng túi khí:
     - Bản tiêu chuẩn: có thể trang bị 2 túi khí (tài xế và hành khách trước)
     - Bản cao cấp: lên đến 4 túi khí hoặc nhiều hơn (tùy thị trường)

  • Cấu trúc khung / thân xe: MG áp dụng công nghệ khung xe gia cố (high-strength steel) theo tiêu chuẩn BRIT DYNAMIC để tăng khả năng chịu lực va chạm và bảo vệ hành khách.

Hỗ trợ người lái & cảnh báo

  • Khóa cửa tự động / Auto Lock: Động cơ bật lên là khóa cửa tự động để tăng an ninh.

  • Cảnh báo mở cửa / cửa mở (Door Ajar Warning)

  • Cảm biến / cảnh báo điểm mù (Blind-Spot Detection / BSD): Một số tài liệu quốc tế của G50 Plus đề cập BSD là tính năng an toàn bổ sung.

  • Cảnh báo chuyển làn (Lane Departure Warning, LDW): Xuất hiện trong tài liệu của G50 Plus bản tiêu chuẩn quốc tế.

  • Camera 360° / camera lùi / cảm biến lùi: Giúp hỗ trợ quan sát quanh xe, giảm điểm mù khi đỗ và lùi xe.

  • Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Như đã đề cập, giúp cảnh báo khi lốp thiếu hoặc quá áp.

  • Crash sensor (cảm biến va chạm): để kích hoạt các biện pháp an toàn khẩn cấp.

Với những trang bị này, MG G50 có thể đáp ứng được nhu cầu an toàn thiết yếu cho xe gia đình hoặc di chuyển hành khách đông. Dĩ nhiên, mức độ trang bị cụ thể sẽ phụ thuộc vào phiên bản (MT, Delux, Lux) mà khách hàng chọn mua.

Ưu điểm nổi bật

  1. Giá cạnh tranh: Với mức giá khởi điểm ~ 559 triệu đồng cho phiên bản MT, MG G50 đem lại lựa chọn “MPV 8 chỗ giá mềm” trong phân khúc.

  2. Không gian rộng & linh hoạt: Kích thước lớn, chiều dài cơ sở dài, hàng ghế gập linh hoạt giúp xe đáp ứng tốt nhu cầu chở người và chở hành lý.

  3. Động cơ turbo & hộp số hiện đại: Mang lại cảm giác lái tốt hơn so với các MPV dùng động cơ hút khí tự nhiên truyền thống.

  4. Trang bị tiện nghi và an toàn tốt so với giá: Các tính năng như màn hình lớn, camera, ESP, ABS, hệ thống hỗ trợ người lái… là điểm cộng so với nhiều đối thủ.

  5. Khung xe & tiêu chuẩn an toàn MG (BRIT DYNAMIC): Giúp tăng độ tin cậy và an toàn trong các tình huống va chạm.

MG G50 là một trong những lựa chọn hứa hẹn “gây sốt” trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ sự kết hợp giữa giá mềm – không gian rộng – động cơ turbo – trang bị tiện nghi/an toàn khá đầy đủ. Nếu bạn đang tìm một chiếc xe gia đình 7–8 chỗ, không quá cầu kỳ về thương hiệu “cao cấp”, mà ưu tiên giá trị sử dụng thực tế, G50 đáng nằm trong danh sách cân nhắc.

Giá từ: 559,000,000 
Giá từ: 738,000,000 
Giá từ: 828,000,000 
Giá từ: 699,000,000 
Giá từ: 488,000,000 
Giá từ: 399,000,000 
Giá từ: 739,000,000 
Giá từ: 518,000,000